Banner

Máy làm nước lạnh nhập dịch KLFW-200S Mới

Giá: 100,000,000 VND

  • 344
  • CHILLER KL
  • 12 tháng
  • chuyển khoản
  • 12 ngày sau khi ký hợp đồng
  • 5%

Nhà cung cấp

Thông tin sản phẩm máy làm nước lạnh nhập dịch KLFW-200S:

Công suất: 05 - 1000 HP
Thời gian giao hàng: 10 - 45 ngày
AHU FCU
Các thiết bị đông lạnh
Quy cách chuẩn : nhiệt độ nước lạnh vào 12℃, ra 7℃, nhiệt độ nước làm mát vào 30℃, ra 35℃.
Nếu khách hàng có yêu cầu đặc biệt về quy cách, đề nghị quý khách thông báo trước khi đặt hàng.

Thông số kỹ thuật của máy làm nước lạnh nhập dịch KLFW-200S:

Hạng mục  (ltem)
Loại máy(model)
KLFW-200S
KLFW-225S
KLFW-250S
Điện nguồn (Power supply)
 
3Φ - 380V- 50Hz
Công suất danh nghĩa
( Refrigerating capacity)
 
604,800
680,400
756,000

Điện năng tiêu thụ

(Power consumption )

kW

130.0

141.8

157.5

380V Dòng điện khởi động

(Running ampere)

A

219

239

266

380V Dòng điện vận hành

(Running ampere)

A

2185

2470

2700

Khống chế dung lượng

(Capacity control)

%

( 25%~100%)

Máy nén (Compressor)

Kiểu( Type)

 

Dạng trục vít bán kín (Screw semi-hermetic)

Số máy( Quantity)

 

1

Chế độ khởi động (Starting method)

 

Y-△

Số vòng quay (Revolution)

r.p.m

3550

Công suất đầu ra (Output)

kW

300

300x2

Điện trở sưởi dầu (Crankcase heater)

W

62X2

Dầu máy lạnh (Refrigeration oil)

Chủng loại( Type)

 

HBRB08-120

Số lượng nạp( Quantity)

L

28

28

28

Ga lạnh (Refrigerant)

Chủng loại (Type)

 

R-134a

Bộ lọc(Quantity)

kg

220

248

275

Nguyên lý hoạt động( Control)

 

Van tiết lưu dạng điện tử +Tấm chắn lỗ (Electronic Expansion Valve + Orific Plate)

Máy làm lạnh nước(Chiller)

Kiểu( Type)

 

Dạng ống chùm ngập dịch( Flooded Type)

Số máy (Quantity)

 

1

Lưu lượng nước (Water flow rate)

m3/h

121.0

136.1

151.2

Tổn thất áp suất (Head loss)

m

3.5

Đường kính ống

( Pipe size)

B

5B

6B

Bình ngưng
(Condenser)

Kiểu (Type)

 

Thiết bị ống chùm ( Shell and Tube)

Số máy (Quantity)

 

1

Lưu lượng nước giải nhiệt

(Water flow rate)

m3/h

Dạng hướng trục( Propeller type)

Tổn thất áp suất

(Head loss)

m

0.3×2

0.59×2

Đường kính ống

(Pipe size)

B

5B

 

6B

Trang bị bảo vệ (Protection devices)

 

Công tắc áp suất cao/thấp,Công tắc chống đông,Van an toàn,Thiết bị bảo vệ quá tải,Thiết bị bảo vệ cuộn dây quá nóng,Công tắc nhiệt độ tự động,Thiết bị bảo vệ nghịch pha,Công tắc mức dầu bôi trơn。
(High/low pressure switch,chilled water low temp. switch,relief valve,thermal overload,
compressor internal thermostat,thermostat,phase reversal relay,oil level switch .)

Kích thước
(Dimensions)

A

mm

4100

4200

4250

B

mm

1120

1120

1120

C

mm

1800

1800

1850

D

mm

3650

3650

3650

E

mm

1020

1020

1020

G

mm

1500

1550

1600

Trọng lượng thực (Net weight)

kg

4100

4500

4700

Trọng lượng vận hành (Operating weight)

kg

4450

4850

5100

Liên hệ