Mô tả sản phẩm Robot ép cọc bê tông ZYC240 - ZYC320:
Nguyên lý công việc: Dùng lực thủy lực kẹp cọc bê tông như các loại cọc hình vuông, cọc tròn đặc hay các loại cọc ly tâm đã được đúc sẵn. Sau đó dùng lực ép thủy lực từ từ ép xuống nền móng. Tạo độ vững chắc cho mặt bằng thi công và công trình.
Kết cấu: Chủ yếu là bộ máy kẹp cọc, bộ máy ép cọc, bộ nâng hạ và chuyển động, hệ thống cần cẩu và đối trọng, hệ thống Piton thủy lực, hệ thống điện và một số phụ linh kiện khác tổ hợp thành.
Phạm vi công việc: Chủ yếu sử dụng trên các loại đất sét bình thường, đất cát, đất mềm, đất bồi đắp ven sông biển hay trong khu thành thị hạn chế âm thanh, Đặc biệt là các vùng cửa sông ngòi , ga tàu và các vùng đất yêu cầu độ chính xác cao. Đều được sử dụng loại Máy ép cọc này.
Kết cấu: Chủ yếu là bộ máy kẹp cọc, bộ máy ép cọc, bộ nâng hạ và chuyển động, hệ thống cần cẩu và đối trọng, hệ thống Piton thủy lực, hệ thống điện và một số phụ linh kiện khác tổ hợp thành.
Phạm vi công việc: Chủ yếu sử dụng trên các loại đất sét bình thường, đất cát, đất mềm, đất bồi đắp ven sông biển hay trong khu thành thị hạn chế âm thanh, Đặc biệt là các vùng cửa sông ngòi , ga tàu và các vùng đất yêu cầu độ chính xác cao. Đều được sử dụng loại Máy ép cọc này.
Thông số kỹ thuật của Robot ép cọc bê tông ZYC240 - ZYC320:
Áp lực ép tối đa(tf) Rated piling pressure |
240 |
Kích thước cọc tròn Suitable pile & specification |
口300 - 400 ¢300-400 | |
Tốc độ ép tối đa(m/min) Max. Piling speed |
7.5 |
Trọng lượng cẩu tối đa(t) Max. Crane lifting weight |
12 | |
Hàng trình ép(m) Piling stroke |
1.8 |
Chiều cao cẩu(m) Hanging pile length |
14 | |
Dịch dọc tối đa(m) Max. Longitudinal pace |
3.3 |
Khoảng cách cọc tối thiểu(mm) Minimum side piling space |
1200 | |
Dịch ngang(m) Max. Transverse pace |
0.6 |
Khoảng cách giữa các cọc(mm) Minimum corner piling space |
2400 | |
Dịch dọc (m) Max. Rise stroke |
1.0 |
Bơm thủy lực Hydraulic Pump (Unit × Ml/Turn) |
2×63 + 1×63 | |
Phạm vi góc (°) Angle range |
15° |
Áp suất dầu thủy lực định mức (MpA) Rated hydraulic system pressure |
22.4(16) |
|
Cường độ áp lực tf/m²) Intensity of pressure |
2×63+1×80 |
Tổng trọng lượng (t) Weight composition |
Trọng lượng máy Machine weight |
90±2 |
Công suất động cơ kw Motor power kw |
2×22 + 1×30 |
Đối trọng Counter weight |
126 | |
Tổng trọng lượng Total weight≥ |
240 |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THIẾT BỊ XÂY DỰNG HOÀNG HÀ
Địa chỉ: P511 TÒA NHÀ HH2 BẮC HÀ, TỐ HỮU, HÀ NỘI
Điện thoại: 0907 207 555
Email: maymochoangha@gmail.com
Website: www.maymocnhapkhau.vn
Địa chỉ: P511 TÒA NHÀ HH2 BẮC HÀ, TỐ HỮU, HÀ NỘI
Điện thoại: 0907 207 555
Email: maymochoangha@gmail.com
Website: www.maymocnhapkhau.vn