Banner

Thiết bị siêu âm Sonatest PRISMA UT/PA/TOFD LEMO

Giá: Liên hệ

  • 1,233
  • PRISMA-UT/PA/TOFD-LEMO
  • 12 tháng
  • Thỏa thuận
  • 04 - 06 tuần

Nhà cung cấp

Thiết bị siêu âm PRISMA UT/PA/TOFD LEMO

Model: PRISMA UT/PA/TOFD LEMO

Nhà sản xuất: Sonatest/UK; Xuất xứ: UK

Thông số kỹ thuật

 

UT truyền thống

Mảng điều pha PA

BỘ PHÁT XUNG

Cấu hình

2 kênh UT

16:16

Chế độ kiểm tra

Phát xung-Phản hồi xung, Truyền/Nhận và TOFD

Phát xung-Phản hồi xung, Truyền/Nhận

Kết nối

LEMO 1

I-PEX

Điện thế xung

-100 V đến -450 V (bước chỉnh

10 V)

-25 V đến -75 V (bước chỉnh 10 V)

Tần số phát xung

1 Hz đến 1500 Hz

1 Hz đến 5000 Hz

Hình dạng xung

Xung vuông dạng âm với công nghệ ActiveEdge

Xung vuông dạng âm với công nghệ Active Edge

Độ rộng xung

Có thể điều chỉnh: xung nhọn lên đến  2000 ns (độ phân giải 2.5 ns)

Có thể điều chỉnh: xung nhọn lên đến  1000 ns (độ phân giải 2.5 ns)

Thời gian mép xung

15 ns trong tải 50 Ohm 200 V

12 ns trong tải 50 Ohm 50 V

Trở kháng đầu ra

5 Ohm

< 10 Ohm

Đồng bộ hóa

Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian (cả mã hóa vị trí hoặc không)

Mã hóa vị trí hoặc theo cơ sở thời gian (không mã hóa vị trí)

Dải trễ hội tụ

N/A

0 đến 10 µs ( độ phân giải 2.5 ns)

Điện trở dập nhiễu

Có thể lựa chọn 50 Ohm hoặc 400 Ohm

Không áp dụng

BỘ THU XUNG

Dải tăng âm

100 dB (bước 0.1 dB), tăng âm tương tự

0 đến 76 dB (bước 0.1 dB), tăng âm tương tự

Điện thế vào tối đa

25 Vp-p

200 mVp-p

Trở kháng đầu vào

1 kOhm (bắt và nhận)

200 Ohm

Băng tần

200 kHz đến 22 MHz (-3 dB)

200 kHz đến 14 MHz

Bộ lọc tương tự

4 (tự động hoặc thủ công)

3 (tự động)

Bộ lọc kỹ thuật số

10 (tự động hoặc thủ công)

10 (tự động hoặc thủ công)

Chỉnh lưu

Toàn sóng, sóng âm, sóng dương, RF

Toàn sóng, sóng âm, sóng dương, RF

Tăng cường xử lý

Các bộ lọc kỹ thuật số, làm nhẵn xung, đường bao, loại bỏ, lấy trung bình

Các bộ lọc kỹ thuật số, làm nhẵn xung, đường bao, loại bỏ, lấy trung bình

Dải trễ hội tụ

N/A

0 đến 10 µs (độ phân giải 16 ns được nội suy 3.8 ns)

THU THẬP DỮ LIỆU

Cấu hình

2 kênh, tỉ số lấy mẫu 200 MHz

16 kênh, đầy đủ trễ hoặc tổng kỹ thuật số

Độ phân giải số hóa

12 bit ADC

12 bit ADC

Đo biên độ:

0 - 100 %FSH hoặc 0 - 150 %FSH

0 - 100 %FSH hoặc 0 - 150 %FSH

Xử lý dữ liệu

16 bit/mẫu

16 bit/mẫu

Ghi dữ liệu

Ghi dữ liệu thô đầy đủ (tùy chọn lấy mẫu phụ bổ sung)

Ghi dữ liệu thô đầy đủ (tùy chọn lấy mẫu phụ bổ sung)

Kích thước tệp dữ liệu

Lên tới 3 GB

Lên tới 3 GB

Tần số số hóa

50 MHz, 100 MHz, 200 MHz

65 MHz

Số luật hội tụ

N/A

128

Kiểu hội tụ

N/A

Tự nhiên hoặc độ sâu/đường truyền/dộ lệch (offset) không đổi

Chiều dài A-scan tối đa

8192 mẫu

4096 mẫu

Lấy mẫu phụ

1:1 đến 1:128

1:1 đến 1:128

Tham chiếu

Xung ban đầu hoặc cổng/được hỗ trở cổng xung bề mặt IFT

Xung ban đầu hoặc cổng/được hỗ trở cổng xung bề mặt IFT

Đồng bộ hóa bộ ghi

Mã hóa vị trí hoặc bên trong

Mã hóa vị trí hoặc bên trong

QUÉT VÀ HIỂN THỊ

Số phép quét được hỗ trợ

A-scan và TOFD

S-scan hoặc L-scan

Số phép quét

Lên tới 2

1 (lên tới 4 A-scan được trích ra)

Hiển thị

A, B, C-Scan, Merged và TOFD

A, B, C, L, S-scan, Merged bổ sung TOP và END 

Bản đồ màu

Lên tới 10

Lên tới 10

Số khả năng bố trí xếp đặt

18

35

CON TRỎ

Kiểu con trỏ

Vuông góc theo tọa độ Decac, Hyperbolic (TOFD)

Vuông góc theo tọa độ Decac, hộp trích mẫu, góc

Đo lường

Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS, DGS

Chiều dài truyền âm, độ sâu, khoảng cách bề mặt, DAC, AWS

DAC & TCG

Số điểm DAC

16

16

DAC

1 đường DAC với 3 đường DAC phụ trên mỗi luật hội tụ

1 đường DAC với 3 đường DAC phụ trên mỗi luật hội tụ

Số điểm TCG

16

16

Dải tăng âm

60 dB

40 dB

Độ tâng tăng âm tối đa

60 dB/µs

50 dB/µs

CỔNG

Các cổng A-scan

4 cổng / 1 A-scan

4 cổng / 1 A-scan (3 A-scan được trích từ S/L-scan

Kích hoạt cổng

Sườn/Đỉnh xung

Sườn/Đỉnh xung

S/L-scan

N/A

1 hộp trích mẫu

Cảnh báo LED

1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC)

1 (đồng bộ hóa trên tất cả các cổng và DAC)

Đo lường (A-scan)

Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng

Đỉnh và sườn xung (FSH, dB, D, BPL, SD) và xung vọng tới xung vọng

GIAO DIỆN VÀ BÁO CÁO

Hệ thống hỗ trợ

Mô tả các thông số kích hoạt và các gợi ý tối ưu hóa

Kết nối từ xa

Sử dụng VNC và PTP (kết nối thông qua Ethernet

Đánh giá cấu hình

Hỗ trợ động học và đặc tính thông số

Hiệu chuẩn và đồ thuật

Cấu hình, vấn tốc và zero, trễ nêm, độ nhạy, TCG, DAC, DGS, kích hoạt biến tử, mã hóa vị trí

Ngôn ngữ (động)

Tiếng Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nhan, Nga, Trung Quốc

Xuất báo cáo

Dạng tệp PDF (bao gồm phép quét, cài đặt, thông số đo,...), ảnh chụp PNG, Logo khách hàng

Bộ đọc PDF

Cho phép xem các loại tệp PDF, kế hoạch quét, quy trình, báo cáo cũ

ĐẦU VÀO & ĐẦU RA

Mã hóa vị trí

1 hoặc 2 trục (đầu vào kiểu cầu phương)

Đầu vào kỹ thuật số

2 đầu vào (5V TTL)

Đẩu ra kỹ thuật số

4 đầu ra (5V TTL, 20 mA) cho cảnh báo hoặc bộ điều khiển ngoài khác.

Đầu ra công suất

5V, 350 mA, dòng giới hạn

THÔNG SỐ KIỂU DÁNG

Kích thước

Cao 205 x Rộng 300 x Dày 90 mm

Trọng lượng

3.5 kg (bao gồm pin)

Kích thước màn hình hiển thị

8.4 inch (đường chéo)

Độ phân giải

800 x 600 pixel

Màu hiển thị

260k (65535 màu cho bảng màu quét)

Kiểu hiển thị

TFT LCD, 450 Cd/m2, với 2% phản xạ

Cổng USB

3 cổng USB Master

Cổng Ethernet

100 Mbps

PIN VÀ NGUỒN NUÔI

Kiểu pin

Li-Ion thông minh

Số lượng pin

1

Hoạt động

Trên pin hoặc nguồn bên ngoài (qua điều hợp DC)

Thay pin

Có thể thay pin, không cần dụng cụ hỗ trợ

Sạc pin

Sạc trong thiết bị (khi thiết bị BẬT hoặc TẮT) hoặc sạc bằng bộ sạc ngoài

Thời gian sử dụng

Điển hình 7 giờ trong chế độ UT/TOFD, 6 giờ trong chế độ PA

MÔI TRƯỜNG

Chuẩn IP

Được thiết kế đạt IP6

Nhiệt độ hoạt động

-10°C đến 45°C (14°F đến 113°F)

Nhiệt độ lưu kho

-25°C đến 60°C (-13°F đến 140°F)

 

Liên hệ