NHÃN HIỆU/MODEL |
Nhãn hiệu:MAZ / Model: 6516B9 |
ĐỘNG CƠ |
Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xi lanh thẳng hàng. Model động cơ: YAMZ – 65101(EURO4) Công suất động cơ (kw/hp): 303/412 Dung tích xi lanh (lít): 11.12 |
LY HỢP |
Đĩa đơn, đường kính ma sát (mm): Ø430 Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí |
HỘP SỐ |
Hộp số FAST, ký hiệu 12JS200TA, 12 số tiến và 1 số lùi |
CẦU SAU |
Cầu Maz – Man, tỷ số truyền 5.33 |
KHUNG VÀ CHASSI |
Chassi dạng lồng dập kép không độ hở,chất lượng và kỹ thuật cao, hệ thống treo giảm chấn và nhíp với chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. |
HỆ THỐNG LÁI |
Vô lăng điều chỉnh ví trí, tay lái nhẹ, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh ABS, hệ thống phanh khí đường ống kép, phanh bổ trợ khí xả, ASR |
LỐP XE |
11.00R20, lốp bố thép, lốp được nhiệt đới hóa . |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Máy phát , máy khởi động , các hệ thống đồng hồ táp lô trên cabin được trang bị và sản xuất với tiêu chuẩn, chất lượng Châu Âu. |
CABIN |
Loại cabin ngắn, công nghệ Châu Âu Kết cấu khung chịu lực, nội thất các trang thiết bị theo tiêu chuẩn Châu Âu |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở (mm): 2030+2620+1400 Kích thước bao (mm): 8760x2500x3250 |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng bản thân (kg): 11500 Tải trọng cho phép/TK (kg): 18500/30300 Tổng trọng cho phép/TK (kg): 30000/41800 |
CÁC THÔNG SỐ KHÁC |
Tốc độ lớn nhất(km/h): 85 Tiêu hao nhiên liệu: 26.5 lít/100km (tốc độ 60km/h) Khả năng vượt dốc 25% Bình nhiên liệu (lít): 300 |