FREE

Hồ sơ

Công ty cổ phần EPIC Việt Nam Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 18/07/2013 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: xe nâng tay Bishamon, xe nâng tay cao, xe nâng tay Mitsubishi, xe nâng bán tự động, pallet nhựa Xem thêm Liên hệ

Xe nâng bán tự động tải trọng 1500kg cao 3000mm

Ngày đăng: 13/02/2015

Mã sản phẩm: SES15/30

Giá tham khảo: 35,000,000 VND

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: chuyển Khoản

Khả năng cung cấp: 50

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Thông số kỹ thuật của xe nâng bán tự động tải trọng 1500kg cao 3000mm:

- Tải trọng nâng 1500kg
- Tâm tải trọng 500mm
- Chiều cao nâng thấp nhất: 90mm
- Chiều cao nâng cao nhất : 3000mm
- Chiều rộng càng nâng : 360~690mm
- Chiều dài càng nâng : 1000mm
- Sử dụng Ắcquy 12V/115Ah
- Công suất mô-tơ nâng 1.6KW
- Bộ sạc Ăcquy kèm theo xe
- Thời gian sử dụng tối đa của ắc quy khi sạc đầy từ 6~8 giờ
- Thời gian nạp điện tối đa từ 4~8 giờ
- Tuổi thọ của ắc quy ~ 2000 lần sạc
- Chỉ sử dụng cho Pallet 1 mặt không thanh giằng
- Nhập khẩu nguyên chiếc từ Đài Loan mới 100%
- Hệ thống nâng hạ dùng điện ắc quy 12V, di chuyển bằng kéo và đẩy tay

- Xe sử dụng linh hoạt trong phạm vi nhỏ với quãng đường di chuyển ngắn
- Lợi ích kinh tế cao nhờ sức tải nâng và chiều cao nâng lớn, chi phs bảo dưỡng sửa chữa nhỏ, ít sự cố
- Nguồn điện năng tiêu thụ thấp, xe không gây tiếng ồn và ô nhiễm
- Phù hợp khi nâng hàng hóa và pallet trên giá kệ, ô tô, khuôn mẫu....
- Chiều rộng càng nâng điều chỉnh linh hoạt, chiều dài càng nâng tiêu chuẩn 900~1000mm hoặc dài hơn tùy lựa chọn
- Trang thiết bị tiêu chuẩn bao gồm: cần nâng - hạ; khóa điện, nút ngắt nguồn khẩn cấp khi có sự cố; đồng hồ báo thời gian và điện áp; phanh hãm bánh xe; bánh xe nhựa PU (Polyurethane) hoặc nylon tùy chọn.

Thông số kỹ thuật Đơn vị SES15/16 SES15/20 SES15/25 SES15/30 SES15/33
Tải trọng nâng kg 1500
Tâm tải trọng mm 500
Chiều cao nâng thấp nhất mm 90
Chiều cao nâng cao nhất mm 1600 2000 2500 3000 3300
Chiều dài càng nâng mm 1000 1100 1150 1150
Chiều rộng càng nâng điều chỉnh mm 360~690
Chiều cao thấp nhất của xe mm 2080 1580 1830 2080 2230
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa mm 2080 2500 3000 3500 3800
Chiều rộng bao ngoài của càng chịu lực mm 635
Chiều rộng phía trong của càng chịu lực mm 395
Kích thước bánh nhỏ mm Ø 80 x 93
Kích thước bánh lớn mm Ø 180 x 50
Chất liệu bánh xe   PU/ nylon
Công suất mô tơ nâng kw 1.6
Điện áp/ dung lượng ắc quy V/ Ah 12/ 115
Tự trọng xe kg 387 405 425 445 465