Ngày đăng: 11/03/2016
Mã sản phẩm: FH01
Liên hệXuất xứ: Khác
Bảo hành: 12 tháng
Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: không giới hạn
Liên hệMã hàng/Model | 900LNFH-00 | 900LNFH-02 | 900LNFH-03 | 900LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) | 900x700x1400 |
900x700x1400 |
900x700x1400 | 900x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) | 720x600x750 | 720x600x750 | 720x600x750 | 720x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) | 0.3 – 0.6 | 0.3 – 0.6 | 0.3 – 0.6 | 0.3 – 0.6 |
Độ ồn/Noise | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table | Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door | Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop | |||
Bảng điều khiển/ Control Panel | Bàn phím mềm/Soft keyboard | |||
Quạt/Fan | 0.5Hp | |||
Nguồn điện/Power supply | 220/380V, 50/60Hz | |||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory | Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket | |||
Chân tủ/Base cabinet | Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet by Steel Power Coating | Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Base cabinet by Phenolic, 304 stainless steel Frame |
Mã hàng/Model | 1200LNFH-00 | 1200LNFH-02 | 1200LNFH-03 | 1200LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) | 1200x700x1400 | 1200x700x1400 | 1200x700x1400 | 1200x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) | 1020x600x750 | 1020x600x750 | 1020x600x750 | 1020x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
Độ ồn/Noise | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table | Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door | Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop | |||
Bảng điều khiển/ Control Panel | Bàn phím mềm/Soft keyboard | |||
Quạt/Fan | 0.5Hp | |||
Nguồn điện/Power supply | 220/380V, 50/60Hz | |||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory | Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket | |||
Chân tủ/Base cabinet | Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet: Steel Power Coating | Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Phenolic, 304 stainless steel Frame |
Mã hàng/Model | 1600LNFH-00 | 1600LNFH-02 | 1600LNFH-03 | 1600LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) | 1600x700x1400 | 1600x700x1400 | 1600x700x1400 | 1600x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) | 1420x600x750 | 1420x600x750 | 1420x600x750 | 1420x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
Độ ồn/Noise | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table | Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door | Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop | |||
Bảng điều khiển/ Control Panel | Bàn phím mềm/Soft keyboard | |||
Quạt/Fan | 0.5Hp | |||
Nguồn điện/Power supply | 220/380V, 50/60Hz | |||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory | Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket | |||
Chân tủ/Base cabinet | Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet by Steel Power Coating | Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Base cabinet by Phenolic, 304 stainless steel Frame |