Thông số kỹ thuật của bàn nâng tay thấp
MODEL |
TA15 |
TA30 |
TA50 |
TA75 |
TA100 |
Tải trong(kg) |
150 |
300 |
500 |
750 |
1000 |
Kích thước mặt bàn(mm) |
450x700 |
500x830 |
520x1010 |
520x1010 |
520x1010 |
Dài x Rộng x Cao (khi mở rộng)mm |
1000x450x950 |
1100x520x1010 |
1130x520x1260 |
1130x520x1185 |
1130x520x1260 |
Số lần bơm khi nâng cao nhất |
16 |
25 |
53 |
44 |
68 |
Kích thước bánh xe(mm) |
100 |
125 |
150 |
10 |
150 |
Trọng lượng(kg) |
41 |
78 |
118 |
120 |
137 |
Thông số kỹ thuật của bàn nâng tay cao
ITEM/TYPE |
|
TAD35 |
Tải trọng |
kg |
300 |
Kích thước mặt bàn |
mm |
520x1010 |
Chiều cao nâng |
mm |
435-1585 |
Kích thước xe |
mm |
1130x520x1260 |
Bánh xe |
mm |
150 |
Trọng lượng |
kg |
168 |
MODEL |
|
TAD30 |
TAD80 |
Tải trọng nâng |
kg |
300 |
800 |
Kích thước mặt bàn |
mm |
520*1010 |
520*1010 |
Chiều cao thấp nhất/cao nhất |
mm |
435-1585 |
470-1410 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
1130*520*1260 |
1130*520*1260 |
Đường kính bánh xe |
mm |
150 |
150 |
Trọng lượng |
kg |
150 |
165 |
2. Bàn nâng điện
2.1. Bàn nâng điện cố định
MODEL |
|
HIW10 |
HIW20 |
Tải trọng |
kg |
1000 |
2000 |
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
190 |
190 |
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1010 |
1010 |
Kích thước mặt bàn |
mm |
1300*800 |
1300*800 |
Thời gian nâng cao tối đa |
s |
25 |
40 |
Công suất Motor |
KW |
0.75 |
0.75 |
Trọng lượng |
kg |
220 |
280 |
Điện áp sử dụng |
v |
380 |
380 |
2.2. Bàn nâng điện có bánh xe ETA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ :
Hotline : 0978. 886. 921 ( 24/7)
Tel :(04)63. 280. 509
Sky : cnhn.kd04
Y!h : cnhn.kd04
Email : cnhn.kd04@gmail.com
Cty TNHH đầu tư thiết bị công nghiệp Hà Nội.
Số A.25, Km 14+200 Quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội ( Đối diện KCN Ngọc Hồi ).
Số 20/32 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.