Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP:
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP | |
Mô-men định mức | 100 kNm đến 4000 kNm |
Tỉ số truyền hộp giảm tốc |
500:1 đến 3000:1 |
Vị trí trục Hộp giảm tốc | Có thể bố trí theo yêu cầu |
Kiểu lắp hộp giảm tôc | Chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng. |
Các tuỳ chọn | Dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. |
- See more at: http://vidt.com.vn/hop-giam-toc-xp-seweurodrive_i914_c133.aspx#sthash.c2RIbCC4.dpuf
Hộp giảm tốc loại XP là loại hộp giảm tốc hành tinh có 2, 3 cấp, với kết cấu nhỏ, gọn nhưng mô-ment làm việc rất lớn.
Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP:
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP |
|
Mô-men định mức | 100 kNm đến 4000 kNm |
Tỉ số truyền hộp giảm tốc |
500:1 đến 3000:1 |
Vị trí trục Hộp giảm tốc | Có thể bố trí theo yêu cầu |
Kiểu lắp hộp giảm tôc | Chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng. |
Các tuỳ chọn | Dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. |
Hộp giảm tốc loại XP là loại hộp giảm tốc hành tinh có 2, 3 cấp, với kết cấu nhỏ, gọn nhưng mô-ment làm việc rất lớn.
Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP:
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP |
|
Mô-men định mức | 100 kNm đến 4000 kNm |
Tỉ số truyền hộp giảm tốc |
500:1 đến 3000:1 |
Vị trí trục Hộp giảm tốc | Có thể bố trí theo yêu cầu |
Kiểu lắp hộp giảm tôc | Chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng. |
Các tuỳ chọn | Dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. |
Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP:
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP | |
Mô-men định mức | 100 kNm đến 4000 kNm |
Tỉ số truyền hộp giảm tốc |
500:1 đến 3000:1 |
Vị trí trục Hộp giảm tốc | Có thể bố trí theo yêu cầu |
Kiểu lắp hộp giảm tôc | Chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng. |
Các tuỳ chọn | Dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. |
Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP:
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP | |
Mô-men định mức | 100 kNm đến 4000 kNm |
Tỉ số truyền hộp giảm tốc |
500:1 đến 3000:1 |
Vị trí trục Hộp giảm tốc | Có thể bố trí theo yêu cầu |
Kiểu lắp hộp giảm tôc | Chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng. |
Các tuỳ chọn | Dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. |
Thông số kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP:
Đặc tính kỹ thuật của hộp giảm tốc loại XP | |
Mô-men định mức | 100 kNm đến 4000 kNm |
Tỉ số truyền hộp giảm tốc |
500:1 đến 3000:1 |
Vị trí trục Hộp giảm tốc | Có thể bố trí theo yêu cầu |
Kiểu lắp hộp giảm tôc | Chân đế, mặt bích hoặc trục rỗng. |
Các tuỳ chọn | Dẫn động phụ, torque arm, chống quay ngược, .. |