Thông số cơ bản của máy đo công suất
Loại đường dây đo:
Các loại đuờng dây 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây. 3 kênh đo dòng, 50/60 Hz
Các thông số đo:
Điện áp/ dòng điện hiệu dụng (RMS)Voltage/current RMS,
Giá trị sóng dòng điện điện áp
Góc pha sóng dòng điện/ điện áp voltage /current fundamental wave phase angle
Tần số frequency
Đỉnh dạng sóng dòng điện/ điện áp (giá trị tuyệt đối) voltage/current waveform peak (absolute value),
Công suất hữu công, công suất vô công, biểu kiến, công suất tiêu thụ
Hệ số công suất
Đánh giá nhu cầu năng lượng ,. . .
Xung đầu vào
PW 3360-21: Thêm chức năng kiểm tra Sóng hài
Dải đo điện áp:
600 V AC
Dải đo dòng điện:
500.00 mA tới 5.0000 kA AC ( tùy thuộc vào loại kẹp dòng ),
50.000 mA tới 5.0000 A AC (chỉ với kẹp dòng dò)
Dải đo công suất:
300.00 W tới 9.0000 MW
Sai số cơ bản:
Điện áp AC: ±0.3% rdg. ±0.1% f.s
Dòng điện AC: ±0.3% rdg. ±0.1% f.s. + sai số của kẹp dòng
Công suất hữ công: ±0.3% rdg. ±0.1% f.s. + sai số của kẹp dòng ( với hệ số công suất = 1)
Sai số của kẹp dòng 9661: ±0.3% rdg. ±0.01% f.s.
Bộ nhớ:
Thẻ nhớ SD, bộ nhớ trong (khoảng 320 KB)
Chu kỳ ghi:
Từ 1 tới 30 giây, từ 1 phút tới 60 phút, 14 lựa chọn
Giao diện:
LAN, USB
Nguồn cấp:
AC ADAPTER Z1006: (12 V, 1.25 A), điện áp vào từ 100 VAC tới 240 VAC, 50/60 Hz
BATTERY PACK 9459: (Ni-MH DC7.2 V 2700 mAh)
Kích thước & trọng lượng:
180 mm W × 100 mm H × 48 mm D, 550 g không bao gồm PW9002
Phụ kiện:
Dây đo điện áp L9438-53 ×1 set, AC ADAPTER Z1006 ×1, Cáp USB ×1, sách hướng dẫn ×1, hướng dẫn đo ×1, . . . .
-
Kẹp dòng và phụ kiện
Kẹp dòng 9669
- 1000A AC rated current, φ55mm (2.17in), 3m (9.84ft) length
Kẹp dòng CT9667
- 5000/500 A AC, φ 254 mm.
Kẹp dòng 9695-03
- 100A AC rated current, φ15mm (0.59in), Requires the Connection Cord 9219
Kẹp dòng 9661
- 500A AC rated current, φ46mm (1.81in), 3m (9.84ft) length
Dây nối kẹp dòng 9219- Nối với kẹp dòng 9695-02/-03, Output BNC terminal
Kẹp dòng 9660- 100A AC rated current, φ15mm (0.59in), 3m (9.84ft) length
Kẹp dòng 9694
- 5A AC rated current, φ15mm (0.59in), 3m (9.84ft) length
Kẹp dòng 9695-02
- 50A AC rated current, φ15mm (0.59in), Requires the Connection Cord 9219
-
Kẹp dòng rò
Kẹp dòng rò 9657-10
- 10A AC rated current, φ40mm (1.57in), 3m (9.84ft) length
Kẹp dòng rò 9675
- 10A AC rated current, φ30mm (1.18in), 3m (9.84ft) length
-
Đo điện áp
MAGNETIC ADAPTER 9804-01- Gắn vào đầu dây áp, Red×1
MAGNETIC ADAPTER 9804-02- Gắn vào đầu dây áp, Black×1
BỘ DÂY ĐO ÁP L9438-53
- Phụ kiện chuẩn, gồm : Dây Black/ Red/ Yellow/ Blue, Kẹp cá sấu ×4
-
Bộ nhớ ngoài
SD MEMORY CARD 2GB Z4001
-
Nguồn cấpAC ADAPTER Z1006
- phụ kiện đi kèm thiết bị PW3360-20, 100 - 240 V AC
BATTERY PACK 9459- Phụ kiện chuẩn, 7.2 VDC/ 2700 mAh
BATTERY SET PW9002
- Hộp đựng và pin
VOLTAGE LINE POWER ADAPTER PW9003
- Cấp nguồn từ đường điện đo.
-
Lựa chọn khác
VALI ĐỰNG C1005
POWER LOGGER VIEWER SF1001
- Phần mềm phân tích số liệu
LAN CABLE 9642
- Cáp đấu thằng, có cung cấp đầu đổi đấu chéo, dài 5 m