- Chúng tôi chế tạo các loại nồi hơi đốt củi, nồi đa nhiên liệu thể rắn,
- Các loại nồi có công suất khác nhau từ 50 kg đến 10 tấn tương ứng các lọa lò có áp suất khác nhau đáp ứng yêu cầu trong dây chuyền sản xuất của quý khách
Thông số đại diện của lò hơi:
Mã Hiệu |
DBJ.T 3/10KE |
DBJ.T 3/12KE |
DBJ.T 3/16KE |
DBJ.T 4/10KE |
DBJ.T 4/12KE |
DBJ.T 4/16KE |
Năng suất sinh hơi (Kg/h) |
3000 |
3000 |
3000 |
4000 |
4000 |
4000 |
¸Áp suất làm việc (Kg/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C) |
183 |
190 |
203 |
183 |
190 |
203 |
Mã Hiệu |
DBJ.T 6/10KE |
DBJ.T 6/12KE |
DBJ.T 6/16KE |
DBJ.T 7.5/10KE |
DBJ.T 7.5/12KE |
DBJ.T 7.5/16KE |
Năng suất sinh hơi (Kg/h) |
6000 |
6000 |
6000 |
7500 |
7500 |
7500 |
Áp suất làm việc (Kg/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C) |
183 |
190 |
203 |
183 |
190 |
203 |
Mã Hiệu |
DBJ.T 5/10KE |
DBJ.T 5/12KE |
DBJ.T 5/16KE |
DBJ.T 6/10KE |
DBJ.T 6/12KE |
DBJ.T 6/16KE |
Năng suất sinh hơi (Kg/h) |
5000 |
5000 |
5000 |
6000 |
6000 |
6000 |
Áp suất làm việc (Kg/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C) |
183 |
190 |
203 |
183 |
190 |
203 |
Mã Hiệu |
DBJ.T 7.5/10KEH |
DBJ.T 7.5/12KEH |
DBJ.T 7.5/16KEH |
DBJ.T 8/10KEH |
DBJ.T 8/12KEH |
DBJ.T 8/16KEH |
Năng suất sinh hơi (Kg/h) |
7500 |
7500 |
7500 |
8000 |
8000 |
8000 |
Áp suất làm việc (Kg/cm2) |
10 |
12 |
16 |
10 |
12 |
16 |
Nhiệt độ hơi bão hòa (0C) |
183 |
190 |
203 |
183 |
190 |
203 |
Mã hiệu |
DBJ.T 0,03/2,5 |
DBJ.T 0,05/2,5 |
DBJ.T 0,1/2,5 |
DBJ.T 0,15/2,5 |
DBJ.T 0,15/4 |
Công suất sinh hơi (Kg/h) |
30 |
50 |
100 |
150 |
150 |
Áp suất làm việc (Kg/cm2) |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
2,5 |
4 |
Nhiệt độ bão hòa (0C) |
133 |
133 |
138 |
138 |
151 |
Mã hiệu |
DBJ.T 0,2/7 |
DBJ.T 0,3/7 |
DBJ.T 0,3/8 |
DBJ.T 0,5/8 |
DBJ.T 0,15/4 |
Công suất sinh hơi (Kg/h) |
200 |
300 |
300 |
500 |
150 |
Áp suất làm việc (Kg/cm2) |
7 |
7 |
8 |
8 |
4 |
Nhiệt độ bão hòa (0C) |
170 |
170 |
174 |
174 |
151 |
---------------------------------------------------------------------