Banner

Tủ hút khí độc Mới

Giá: Liên hệ

  • 502
  • FH01
  • 12 tháng
  • tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • 10 ngày sau khi ký hợp đồng

Nhà cung cấp

Ưu điểm của tủ hút khí độc:

1. Hàng được sản xuất tại Việt Nam
2. Bảng điều khiển bằng phím mềm
3. Được cấp chứng nhận đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6914:2001
4. Tủ sử dụng quạt li tâm dễ dàng điều chỉnh tốc độ gió
5. Khí sạch được cung cấp từ phía sau, để tránh sự bất ổn trong khoang làm việc

Thông số kỹ thuật của tủ hút khí độc:

Mã hàng/Model 900LNFH-00 900LNFH-02 900LNFH-03 900LNFH-04
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) 900x700x1400  
900x700x1400

 
900x700x1400 900x700x1400
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) 720x600x750 720x600x750 720x600x750 720x600x750
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001
Lưu lượng/ Airflow (m/s) 0.3 – 0.6 0.3 – 0.6 0.3 – 0.6 0.3 – 0.6
Độ ồn/Noise ≤68 dB ≤68 dB ≤68 dB ≤68 dB
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp ≥800 Lux ≥800 Lux ≥800 Lux ≥800 Lux
Vật liệu chính/Main material Khoang làm việc: phenolic
Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic
Main body: Steel power coating
Khoang làm việc: Inox 304
Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel
Main body: Steel power coating
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/
304 stainless steel
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/
Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame
Mặt làm việc/ Word table Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm Inox 304 dày 1.5mm/
304 stainless steel 1.5mm
Inox 304 dày 1.5mm /
304 stainless steel 1.5mm
Phenolic dày 12.7 mm/
Phenolic thick 12.7 mm
Cửa/Door Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop
Bảng điều khiển/ Control Panel Bàn phím mềm/Soft keyboard
Quạt/Fan 0.5Hp
Nguồn điện/Power supply 220/380V, 50/60Hz
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket
Chân tủ/Base cabinet Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet by Steel Power Coating Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Base cabinet by Phenolic, 304 stainless steel Frame
 
Mã hàng/Model 1200LNFH-00 1200LNFH-02 1200LNFH-03 1200LNFH-04
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) 1200x700x1400 1200x700x1400 1200x700x1400 1200x700x1400
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) 1020x600x750 1020x600x750 1020x600x750 1020x600x750
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001
Lưu lượng/ Airflow (m/s) 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s
Độ ồn/Noise ≤68 dB ≤68 dB ≤68 dB ≤68 dB
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp ≥800 Lux ≥800 Lux ≥800 Lux ≥800 Lux
Vật liệu chính/Main material Khoang làm việc: phenolic
Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic
Main body: Steel power coating
Khoang làm việc: Inox 304
Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel
Main body: Steel power coating
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/
304 stainless steel
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/
Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame
Mặt làm việc/ Word table Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm Inox 304 dày 1.5mm/
304 stainless steel 1.5mm
Inox 304 dày 1.5mm /
304 stainless steel 1.5mm
Phenolic dày 12.7 mm/
Phenolic thick 12.7 mm
Cửa/Door Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop
Bảng điều khiển/ Control Panel Bàn phím mềm/Soft keyboard
Quạt/Fan 0.5Hp
Nguồn điện/Power supply 220/380V, 50/60Hz
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket
Chân tủ/Base cabinet Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet: Steel Power Coating Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Phenolic, 304 stainless steel Frame
 
Mã hàng/Model 1600LNFH-00 1600LNFH-02 1600LNFH-03 1600LNFH-04
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) 1600x700x1400 1600x700x1400 1600x700x1400 1600x700x1400
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) 1420x600x750 1420x600x750 1420x600x750 1420x600x750
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001 TCVN 6914:2001
Lưu lượng/ Airflow (m/s) 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s
Độ ồn/Noise ≤68 dB ≤68 dB ≤68 dB ≤68 dB
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp ≥800 Lux ≥800 Lux ≥800 Lux ≥800 Lux
Vật liệu chính/Main material Khoang làm việc: phenolic
Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic
Main body: Steel power coating
Khoang làm việc: Inox 304
Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel
Main body: Steel power coating
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/
304 stainless steel
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/
Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame
Mặt làm việc/ Word table Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm Inox 304 dày 1.5mm/
304 stainless steel 1.5mm
Inox 304 dày 1.5mm /
304 stainless steel 1.5mm
Phenolic dày 12.7 mm/
Phenolic thick 12.7 mm
Cửa/Door Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop
Bảng điều khiển/ Control Panel Bàn phím mềm/Soft keyboard
Quạt/Fan 0.5Hp
Nguồn điện/Power supply 220/380V, 50/60Hz
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket
Chân tủ/Base cabinet Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet by Steel Power Coating Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Base cabinet by Phenolic, 304 stainless steel Frame
Liên hệ