Ưu điểm của tủ hút khí độc:
1. Hàng được sản xuất tại Việt Nam
2. Bảng điều khiển bằng phím mềm
3. Được cấp chứng nhận đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6914:2001
4. Tủ sử dụng quạt li tâm dễ dàng điều chỉnh tốc độ gió
5. Khí sạch được cung cấp từ phía sau, để tránh sự bất ổn trong khoang làm việc
Thông số kỹ thuật của tủ hút khí độc:
Mã hàng/Model | 900LNFH-00 | 900LNFH-02 | 900LNFH-03 | 900LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) | 900x700x1400 |
900x700x1400 |
900x700x1400 | 900x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) | 720x600x750 | 720x600x750 | 720x600x750 | 720x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) | 0.3 – 0.6 | 0.3 – 0.6 | 0.3 – 0.6 | 0.3 – 0.6 |
Độ ồn/Noise | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table | Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door | Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop | |||
Bảng điều khiển/ Control Panel | Bàn phím mềm/Soft keyboard | |||
Quạt/Fan | 0.5Hp | |||
Nguồn điện/Power supply | 220/380V, 50/60Hz | |||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory | Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket | |||
Chân tủ/Base cabinet | Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet by Steel Power Coating | Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Base cabinet by Phenolic, 304 stainless steel Frame |
Mã hàng/Model | 1200LNFH-00 | 1200LNFH-02 | 1200LNFH-03 | 1200LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) | 1200x700x1400 | 1200x700x1400 | 1200x700x1400 | 1200x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) | 1020x600x750 | 1020x600x750 | 1020x600x750 | 1020x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
Độ ồn/Noise | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table | Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door | Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop | |||
Bảng điều khiển/ Control Panel | Bàn phím mềm/Soft keyboard | |||
Quạt/Fan | 0.5Hp | |||
Nguồn điện/Power supply | 220/380V, 50/60Hz | |||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory | Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket | |||
Chân tủ/Base cabinet | Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet: Steel Power Coating | Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Phenolic, 304 stainless steel Frame |
Mã hàng/Model | 1600LNFH-00 | 1600LNFH-02 | 1600LNFH-03 | 1600LNFH-04 |
Kích thước ngoài/ External size(W*D*H) (mm) | 1600x700x1400 | 1600x700x1400 | 1600x700x1400 | 1600x700x1400 |
Kích thước trong/ Inside size (W*D*H) (mm) | 1420x600x750 | 1420x600x750 | 1420x600x750 | 1420x600x750 |
Chứng nhận tiêu chuẩn/Certification Standards | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 | TCVN 6914:2001 |
Lưu lượng/ Airflow (m/s) | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s | 3 m/s khi cửa mở hoàn toàn/ door open max: 3 m/s |
Độ ồn/Noise | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB | ≤68 dB |
Đèn huỳnh quang/Flourescent lamp | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux | ≥800 Lux |
Vật liệu chính/Main material |
Khoang làm việc: phenolic Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: Phenolic Main body: Steel power coating |
Khoang làm việc: Inox 304 Thân chính: Sắt sơn tĩnh điện/ Work zone: 304 stainless steel Main body: Steel power coating |
Toàn bộ cấu trúc tủ inox 304/ 304 stainless steel |
Toàn bộ cấu trúc tủ Phenolic, khung bằng inox 304/ Main material: Phenolic, 304 Stainless Steel Frame |
Mặt làm việc/ Word table | Phenolic dày 12.7 mm/Phenolic thick 12.7 mm |
Inox 304 dày 1.5mm/ 304 stainless steel 1.5mm |
Inox 304 dày 1.5mm / 304 stainless steel 1.5mm |
Phenolic dày 12.7 mm/ Phenolic thick 12.7 mm |
Cửa/Door | Cửa bằng kính cường lực, đóng mở dạng trượt, nhờ cơ cấu cân bằng lực, điểm dừng tốt/Tempered glass doors, collapsible sliding, balancing force structure, good stop | |||
Bảng điều khiển/ Control Panel | Bàn phím mềm/Soft keyboard | |||
Quạt/Fan | 0.5Hp | |||
Nguồn điện/Power supply | 220/380V, 50/60Hz | |||
Phụ kiện kèm theo/Stadard accessory | Vòi nước, chậu rửa, 5 m ống thải khí, ổ cắm điện đôi/Water sink, water tap, 5 meters PVC exhaust duct, socket | |||
Chân tủ/Base cabinet | Hộc tủ bằng sắt sơn tĩnh điện/Base cabinet by Steel Power Coating | Hộc tủ bằng phenolic, khung inox 304/Base cabinet by Phenolic, 304 stainless steel Frame |