1. Xe nâng điện đứng lái
Item |
Unit |
CTQ-1016 |
CTQ-1020 |
CTQ-1025 |
CTQ-1030 |
CTQ-1516 |
CTQ-1520 |
CTQ-1525 |
CTQ-1530 |
CTQ-2016 |
CTQ-2020 |
CTQ-2025 |
Tải trọng |
kg |
1000 |
1500 |
2000 |
||||||||
Tâm tải |
mm |
550 |
550 |
550 |
||||||||
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
90 |
90 |
90 |
||||||||
Chiều cao nâng cao nhất |
mm |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
1600 |
2000 |
2500 |
Chiều cao xe |
mm |
2080 |
1580 |
1850 |
2080 |
2080 |
1580 |
1850 |
2080 |
2080 |
1580 |
1850 |
Càng dịch chuyển |
mm |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
||||||||
Kích thước càng |
mm |
1000 |
1000 |
1000 |
||||||||
Bản càng |
mm |
160 |
160 |
160 |
||||||||
Kích thước bánh tải |
mm |
Φ80x60 |
||||||||||
Kích thước bánh lái |
mm |
Φ180x50 |
Φ180x50 |
Φ180x50 |
||||||||
Chất liệu bánh |
|
PU |
||||||||||
Pin |
V/Ah |
12/120 |
12/180 |
|
|
|
|
|||||
Công suất motor |
kw |
1,6 |
2. Xe nâng điện thấp
Item |
Unit |
CBD20 |
CBD25 |
Tải trọng |
kg |
2000 |
2500 |
Tâm tải |
mm |
600 |
|
Chiều cao nâng thấp nhất |
mm |
90 |
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
200 |
200 |
Độ rộng càng |
mm |
550/680 |
|
Kích thước bản càng |
mm |
1150x150x60 |
|
Chiều cao xe |
mm |
720 |
|
Chiều dài xe |
mm |
1940 |
|
Bánh tải |
mm |
Φ80x70 |
|
Ổ bánh xe |
mm |
Φ250x80 |
|
Chất liệu bánh |
|
Polyurethane |
|
Bán kính quay vòng |
mm |
1763 |
|
AcquyV/Ah |
V/Ah |
24/210 |
|
Công suất nâng |
kw |
1.8-2.2 |
|
Công suất môtr |
kw |
1,2 |
|
Công suất nâng |
mm/s |
100/140(laden/unladen) |
|
Trọng lượng acquy |
kg |
165 |
|
Phanh |
|
Điện từ |
|
Bảo hành |
|
18 tháng |
Quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ :
Hotline : 0978. 886. 921 ( 24/7)
Tel :(04)63. 280. 509
Sky : cnhn.kd04
Y!h : cnhn.kd04
Email : cnhn.kd04@gmail.com
Cty TNHH đầu tư thiết bị công nghiệp Hà Nội.
Số A.25, Km 14+200 Quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội ( Đối diện KCN Ngọc Hồi ).
Số 20/32 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.